Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bàn thắng
[bàn thắng]
|
(thể dục thể thao) win; goal
Winning goal
Spectacular goal
To concede a goal
To score three goals
Hat trick
By 1970, Pelé scored his 1000th goal and became the most prolific goalscorer in soccer history